Bước tới nội dung

trompettiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃.pe.tist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít trompettiste
/tʁɔ̃.pe.tist/
trompettistes
/tʁɔ̃.pɛ.tist/
Số nhiều trompettiste
/tʁɔ̃.pe.tist/
trompettistes
/tʁɔ̃.pɛ.tist/

trompettiste /tʁɔ̃.pe.tist/

  1. Nhạc công trompet.

Tham khảo

[sửa]