tronche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ̃ʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tronche
/tʁɔ̃ʃ/
tronches
/tʁɔ̃ʃ/

tronche gc /tʁɔ̃ʃ/

  1. (Lâm nghiệp) Súc gỗ.
    Tronc de pin de 4m — súc gỗ thông dài 4 mét
  2. (Thông tục) Đầu (người).

Tham khảo[sửa]