tropical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]tropical /tʁɔ.pi.kal/
- (Thuộc) Nhiệt đới.
- Tropical cyclone - xoáy thuận nhiệt đới, bão nhiệt đới.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ.pi.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tropical /tʁɔ.pi.kal/ |
tropicaux /tʁɔ.pi.kɔ/ |
Giống cái | tropicale /tʁɔ.pi.kal/ |
tropicales /tʁɔ.pi.kal/ |
tropical /tʁɔ.pi.kal/
- (Thuộc) Nhiệt đới.
- Plantes tropicales — cây nhiệt đới
- Pays tropicaux — xứ nhiệt đới
- costume tropical — bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng)
Tham khảo
[sửa]- "tropical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)