Bước tới nội dung

tropical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Tropical cyclone

Tính từ

[sửa]

tropical /tʁɔ.pi.kal/

  1. (Thuộc) Nhiệt đới.
    Tropical cyclone - xoáy thuận nhiệt đới, bão nhiệt đới.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ.pi.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tropical
/tʁɔ.pi.kal/
tropicaux
/tʁɔ.pi.kɔ/
Giống cái tropicale
/tʁɔ.pi.kal/
tropicales
/tʁɔ.pi.kal/

tropical /tʁɔ.pi.kal/

  1. (Thuộc) Nhiệt đới.
    Plantes tropicales — cây nhiệt đới
    Pays tropicaux — xứ nhiệt đới
    costume tropical — bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng)

Tham khảo

[sửa]