Bước tới nội dung

trotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trotte
/tʁɔt/
trottes
/tʁɔt/

trotte gc /tʁɔt/

  1. (Thân mật) Chặng đường.
    D’ici la ville, il y a une bonne trotte — từ đây ra thành phố là một chặng đường khá dài
    tout d’une trotte — (thân mật) một lèo, không nghỉ

Tham khảo

[sửa]