Bước tới nội dung

troublous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrə.bə.ləs/

Tính từ

[sửa]

troublous /ˈtrə.bə.ləs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Loạn, rối loạn, hỗn loạn.
    troublous times — thời buổi hỗn loạn

Tham khảo

[sửa]