Bước tới nội dung

troupier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
troupier
/tʁu.pje/
troupiers
/tʁu.pje/

troupier /tʁu.pje/

  1. (Thân mật) Lính.
    Un vieux troupier — một lính già

Tham khảo

[sửa]