trousse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁus/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trousse /tʁus/ |
trousses /tʁus/ |
trousse gc /tʁus/
- Hộp dụng cụ, túi dụng cụ.
- Trousse de chirurgien — hộp dụng cụ phẫu thuật
- Trousse à pansement — túi dụng cụ băng bó
- Trousse de premier secours — túi dụng cụ cấp cứu (y tế)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bó (cỏ).
- (Sử học) Quần nịt phồng.
- aux trousses de — theo dõi (ai)
- Avoir la police à ses trousses — có công an theo dõi mình
Tham khảo
[sửa]- "trousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)