trousse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trousse
/tʁus/
trousses
/tʁus/

trousse gc /tʁus/

  1. Hộp dụng cụ, túi dụng cụ.
    Trousse de chirurgien — hộp dụng cụ phẫu thuật
    Trousse à pansement — túi dụng cụ băng bó
    Trousse de premier secours — túi dụng cụ cấp cứu (y tế)
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (cỏ).
  3. (Sử học) Quần nịt phồng.
    aux trousses de — theo dõi (ai)
    Avoir la police à ses trousses — có công an theo dõi mình

Tham khảo[sửa]