troussequin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁus.kɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
troussequin /tʁus.kɛ̃/ |
troussequin /tʁus.kɛ̃/ |
troussequin gđ /tʁus.kɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "troussequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)