Bước tới nội dung

trouty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑʊ.ti/

Tính từ

[sửa]

trouty /ˈtrɑʊ.ti/

  1. Có nhiều hồi (sông).

Tham khảo

[sửa]