trouver
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁu.ve/
Ngoại động từ
[sửa]trouver ngoại động từ /tʁu.ve/
- Tìm thấy, tìm ra, tìm được.
- Chercher un objet jusqu'à ce qu’on le trouve — tìm một vật cho đến lúc tìm thấy
- Trouver un bon ami — tìm được một người bạn tốt
- Gặp; bắt gặp.
- Trouver quelqu'un dans la rue — gặp ai ngoài phố
- On le trouve en faute — người ta bắt gặp nó mắc một khuyết điểm
- Thấy, nhận thấy; nghĩ rằng.
- Trouver sa maison détruite — thấy nhà mình bị tàn phá
- Je lui trouve du talent — tôi thấy anh ấy có tài năng
- Je trouve ce film excellent — tôi nhận thấy phim ấy tuyệt vời
- Có cách, có dịp.
- Je n'ai pas trouvé à la sauver — tôi không có cách cứu nó
- la trouver mauvaise — (thân mật) cho (một phương sách, một kết quả) là không hay
- quand on me cherche, on me trouve — trêu tôi thì người ta sẽ biết tay
- qui cherche trouve — xem chercher
- trouver à qui parler — xem parler
- trouver à redire à tout — xem redire
- trouver grâce aux yeux de quelqu'un — xem grâce
- trouver le mot de l’énigme — tìm ra bí quyết
- trouver le temps long — buồn chán
- trouver quelqu'un sur son chemin — gặp phải người cản trở công việc mình
- trouver son compte — có lợi (trong việc gì)
- trouver son maître — gặp được người đáng bậc thầy
Tham khảo
[sửa]- "trouver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)