trouveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁu.vœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trouveur
/tʁu.vœʁ/
trouveurs
/tʁu.vœʁ/

trouveur /tʁu.vœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người tìm ra, người phát minh.

Tham khảo[sửa]