Bước tới nội dung
truc gđ /tʁyk/
- (Thân mật) Mánh khóe, ngón.
- Les trucs du métier — những mánh khóe nhà nghề
- (Sân khấu, điện ảnh) Kỹ xảo.
- (Thân mật) Cái.
- C’est un truc peu ordinaire — đó là một cái là lạ đấy
- Des trucs comme ça — những cái như thế
- faire le truc — (thông tục) làm đĩ
truc gđ /tʁyk/
- (Đường sắt) Toa sàn.