truc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁyk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
truc /tʁyk/ |
trucs /tʁyk/ |
truc gđ /tʁyk/
- (Thân mật) Mánh khóe, ngón.
- Les trucs du métier — những mánh khóe nhà nghề
- (Sân khấu, điện ảnh) Kỹ xảo.
- (Thân mật) Cái.
- C’est un truc peu ordinaire — đó là một cái là lạ đấy
- Des trucs comme ça — những cái như thế
- faire le truc — (thông tục) làm đĩ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
truc /tʁyk/ |
trucs /tʁyk/ |
truc gđ /tʁyk/
- (Đường sắt) Toa sàn.
Tham khảo[sửa]
- "truc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)