Bước tới nội dung

trull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trull /ˈtrəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Gái điếm, đĩ.

Tham khảo

[sửa]