Bước tới nội dung

trunnion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrən.jən/

Danh từ

[sửa]

trunnion /ˈtrən.jən/

  1. Ngõng.
    the trunnion of a mill — cái ngõng cối xây

Tham khảo

[sửa]