Bước tới nội dung

truquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁy.kaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
truquage
/tʁy.kaʒ/
truquages
/tʁy.kaʒ/

truquage /tʁy.kaʒ/

  1. (Sân khấu, điện ảnh) (phép) kỹ xảo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm giả, sự giả mạo.
    Truquage des objets d’art — sự làm giả đồ mỹ nghệ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự gian lận.
    Truquage des élections — sự gian lận trong bầu cử

Tham khảo

[sửa]