Bước tới nội dung

trustify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

trustify ngoại động từ

  1. Tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt.

Tham khảo

[sửa]