Bước tới nội dung

trustless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrəst.ləs/

Tính từ

[sửa]

trustless /ˈtrəst.ləs/

  1. Không thể tin được.
  2. Không trung thành.

Tham khảo

[sửa]