tubulated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

tubulated

  1. Hình ống.
  2. (Hoá học) Có miệng để lắp ống.
    tubulated retort — bình cổ cong có miệng để lắp ống

Tham khảo[sửa]