Bước tới nội dung

tuffeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tuffeau
/ty.fɔ/
tuffeaux
/ty.fɔ/

tuffeau /ty.fɔ/

  1. (Địa lý, địa chất) Túp đá phấn.

Tham khảo

[sửa]