Bước tới nội dung

túp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tup˧˥tṵp˩˧tup˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tup˩˩tṵp˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]

túp

  1. Nhà nhỏthấp thường lợp bằng tranh.
    Túp lều.

Tham khảo

[sửa]