tufty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtəf.ti/

Tính từ[sửa]

tufty /ˈtəf.ti/

  1. Thành bụi, thành chùm.
  2. Có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp.

Tham khảo[sửa]