Bước tới nội dung

tumultueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ty.myl.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

tumultueusement /ty.myl.tɥøz.mɑ̃/

  1. Náo động, nhộn nhàng.
    La foule se dispersa tumultueusement — đám đông giải tán nhộn nhàng
  2. Xáo động, rạo rực.
    Des émotions s’élèvent tumultueusement — cảm xúc nổi lên rạo rực

Tham khảo

[sửa]