náo động
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | na̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | naːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːw˩˩ ɗəwŋ˨˨ | naːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | na̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
náo động
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "náo động". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)