tunable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

tunable /ˈtuː.nə.bəl/

  1. Có thể hoà âm được.
  2. Du dương, êm ái.

Tham khảo[sửa]