Bước tới nội dung

tungsten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtəŋ.stən/

Danh từ

tungsten /ˈtəŋ.stən/

  1. (Hoá học) Vonfam.

Tham khảo