Bước tới nội dung

tunicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.nɪ.kət/

Tính từ

[sửa]

tunicate /ˈtuː.nɪ.kət/

  1. (Giải phẫu) ; (thực vật học) có áo, có vỏ.

Tham khảo

[sửa]