Bước tới nội dung

tunisien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ty.ni.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tunisien
/ty.ni.zjɛ̃/
tunisiens
/ty.ni.zjɛ̃/
Giống cái tunisienne
/ty.ni.zjɛn/
tunisiennes
/ty.ni.zjɛn/

tunisien /ty.ni.zjɛ̃/

  1. (Thuộc) Tuy-ni-di.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tunisien
/ty.ni.zjɛ̃/
tunisiens
/ty.ni.zjɛ̃/

tunisien /ty.ni.zjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Tuy-ni-di.

Tham khảo

[sửa]