Bước tới nội dung

tupa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tupa

  1. sải tay.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Bunun

[sửa]

Động từ

[sửa]

tupa

  1. (Takivatan) nói.

Tham khảo

[sửa]
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.