Bước tới nội dung

turboréacteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tyʁ.bɔ.ʁe.ak.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
turboréacteur
/tyʁ.bɔ.ʁe.ak.tœʁ/
turboréacteur
/tyʁ.bɔ.ʁe.ak.tœʁ/

turboréacteur /tyʁ.bɔ.ʁe.ak.tœʁ/

  1. (Hàng không) Tuabin phản lực.

Tham khảo

[sửa]