turistsesong
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | turistsesong | turistsesongen |
Số nhiều | turistsesonger | turistsesongene |
Danh từ[sửa]
turistsesong gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "turistsesong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)