sesong
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sesong | sesongen |
Số nhiều | sesonger | sesongene |
sesong gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) turistsesong: Mùa nhiều du khách.
- (1) sesongarbeid gđ: Công việc làm theo mùa.
- (1) sesongtilsatt : Nhân công làm việc theo mùa.
Tham khảo[sửa]
- "sesong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)