Bước tới nội dung

turlupiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tyʁ.ly.pi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

turlupiner ngoại động từ /tyʁ.ly.pi.ne/

  1. (Thân mật) Day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy.
    Cette idée la turlupine — cái ý đó day dứt chị ta

Nội động từ

[sửa]

turlupiner nội động từ /tyʁ.ly.pi.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Pha trò vô vị.

Tham khảo

[sửa]