tuyauterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɥi.jɔt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tuyauterie /tɥi.jɔt.ʁi/ |
tuyauteries /tɥi.jɔt.ʁi/ |
tuyauterie gc /tɥi.jɔt.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "tuyauterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)