tvist
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvist | tvisten |
Số nhiều | tvister | tvistene |
tvist gđ
- Sự, mối bất hòa, xung đột, tranh chấp.
- Det oppstod tvist om hvem som hadde rett til arven.
- Một loại giẻ lau.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) grensetvist: Sự tranh chấp ranh giới.
- (1) lønnstvist: Sự tranh chấp lương bổng.
- (2) tvistdott gđ: Một nắm giẻ lau.
Tham khảo[sửa]
- "tvist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)