Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
tweede (không biến, không có dạng so sánh)
- thứ hai, thứ nhì
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
tweede
|
Số nhiều
|
tweeden
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
(không có)
|
Số nhiều
|
tweede gt (mạo từ het, số nhiều tweeden, không có giảm nhẹ)
- phần hai, phần nửa
Đồng nghĩa[sửa]