Bước tới nội dung

tweeze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tweeze ngoại động từ /ˈtwiz/

  1. Nhổ (lông mày) bằng cặp.

Tham khảo

[sửa]