Bước tới nội dung

tweezer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwi.zɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

tweezer ngoại động từ /ˈtwi.zɜː/

  1. Nhỏ (lông, gai... ) bằng cặp; gắp bằng nhíp.

Tham khảo

[sửa]