Bước tới nội dung

twelvemo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɛɫv.ˌmoʊ/

Danh từ

[sửa]

twelvemo /ˈtwɛɫv.ˌmoʊ/ (Số nhiều: twelvemos)

  1. Khổ 12 (tờ giấy).

Tham khảo

[sửa]