Bước tới nội dung

twinborn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪn.ˈbɔrn/

Tính từ

[sửa]

twinborn /ˈtwɪn.ˈbɔrn/

  1. Sinh đôi.
    twinborn children — những đứa trẻ sinh đôi

Tham khảo

[sửa]