sinh đôi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïŋ˧˧ ɗoj˧˧ | ʂïn˧˥ ɗoj˧˥ | ʂɨn˧˧ ɗoj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂïŋ˧˥ ɗoj˧˥ | ʂïŋ˧˥˧ ɗoj˧˥˧ | ||
Động từ
sinh đôi
- (Hoặc t.) . (thường dùng phụ sau d.). Sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi. Anh em sinh đôi. Sản phụ đẻ sinh đôi (đẻ con sinh đôi).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh đôi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)