Bước tới nội dung

sinh đôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïŋ˧˧ ɗoj˧˧ʂïn˧˥ ɗoj˧˥ʂɨn˧˧ ɗoj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɗoj˧˥ʂïŋ˧˥˧ ɗoj˧˥˧

Động từ

[sửa]

sinh đôi

  1. (Hoặc t.) . (thường dùng phụ sau d.). Sinh ra trong cùng một lần, thành một đôi. Anh em sinh đôi. Sản phụ đẻ sinh đôi (đẻ con sinh đôi).

Tham khảo

[sửa]