Bước tới nội dung

two’s company, three’s a crowd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

two’s company, three’s a crowd; three’s a crowd

  1. Sự hiện diện của người thứ ba có thể làm vỡ không khí của hai người. Thường được sử dụng khi những cặp tình nhân cần ở bên nhau.