Bước tới nội dung

two-by-four

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtuː.bɑɪ.ˈfɔr/

Tính từ

[sửa]

two-by-four /ˌtuː.bɑɪ.ˈfɔr/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Nhỏ bé trong loại của .
    his two-by-four garden — cái vườn tí xíu của ông ta

Tham khảo

[sửa]