two-fisted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɪs.təd/

Tính từ[sửa]

two-fisted /.ˈfɪs.təd/

  1. Nghị lực (người).
  2. Khéo léo (người).

Tham khảo[sửa]