two-master

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˈmæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

two-master /ˈtuː.ˈmæs.tɜː/

  1. (Hàng hải) Thuyền hai cột buồm.

Tham khảo[sửa]