Bước tới nội dung

two-phase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.ˈfeɪz/

Tính từ

[sửa]

two-phase /ˈtuː.ˈfeɪz/

  1. (Điện học) Hai pha.

Tham khảo

[sửa]