tympanic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɪm.ˈpæ.nɪk/

Tính từ[sửa]

tympanic /tɪm.ˈpæ.nɪk/

  1. (Thuộc) Tai giữa.
  2. (Thuộc) Màng nhĩ.
    tympanic membrane — màng nhĩ

Tham khảo[sửa]