Bước tới nội dung

type-founder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪp.ˈfɑʊn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

type-founder /ˈtɑɪp.ˈfɑʊn.dɜː/

  1. Thợ đúc chữ in.

Tham khảo

[sửa]