tyrannically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈræ.nɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

tyrannically /tə.ˈræ.nɪ.kəl.li/

  1. Bạo ngược, chuyên chế, hung tàn.

Tham khảo[sửa]