Bước tới nội dung

tự sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tự sự

  1. Cách biểu diễn, kể chuyện về bản thân, thể hiện cảm xúc của chính người đó.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tự sự

  1. Theo hình thức kể về bản thân, thể hiện cảm xúc của chính người đó.

Dịch

[sửa]