Thể loại:Tính từ tiếng Việt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Trang này liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Việt có các thẻ {{-vie-}}
và {{-adj-}}
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái
|
Các trang trong thể loại “Thể loại:Tính từ tiếng Việt”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 4.591 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
Â
B
- bã
- ba đào
- ba gai
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lê
- ba phải
- ba que
- ba rọi
- bá thở
- ba trợn
- ba trợn ba trạo
- bạc
- bạc ác
- bác ái
- bác cổ
- bác học
- bạc mẫu
- bạc mệnh
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc phận
- bạc tình
- bách
- bạch
- bách chiến
- bách chiến bách thắng
- bách khoa
- bạch kim
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bách thảo
- bại
- bải hoải
- bại hoại
- bại trận
- ban
- bản
- bạn
- ban đầu
- bản địa
- bán khai
- bản lĩnh
- bán niên
- bán tự động
- bản vị
- bàng hoàng
- bàng thính
- banh
- bảnh
- bảnh bao
- bao
- bạo
- bảo an
- bao dung
- bảo đảm
- bao đồng
- báo động
- bảo hòa
- bao la
- bạo liệt
- bạo nghiệt
- bạo ngược
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bạt mạng
- bạt ngàn
- bát ngát
- bát nháo
- bay bướm
- Bắc Mỹ
- băn khoăn
- băng
- bằng
- bẵng
- bằng bặn
- bằng giá
- bằng nhau
- bằng phẳng
- bặt thiệp
- bầm
- bẩm sinh
- bần
- bẩn
- bấn
- bận
- bận bịu
- bần cùng
- bận lòng
- bận rộn
- bần thần
- bẩn thỉu
- bần tiện
- bâng khuâng
- bập bẹ
- bấp bênh
- bất biến
- bất bình
- bất chấp
- bất chính
- bất chợt
- bất công
- bất diệt
- bất đắc chí
- bất đắc dĩ
- bất định
- bất đồng
- bất hạnh
- bất hảo
- bất hòa
- bất hoặc
- bất hợp pháp
- bất hủ
- bất khả chiến bại
- bất kham
- bất khuất
- bất kính
- bất lợi
- bất lực
- bất lương
- bất mãn
- bất nghĩa
- bất ngờ
- bất nhân
- bất tiện
- bất tỉnh
- bất trắc
- bất tường
- bầu
- bầu dục
- bây
- bậy
- bầy hầy
- bầy nhầy
- be
- bè
- bẽ
- bé
- bẽ bàng